--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hộ sĩ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hộ sĩ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hộ sĩ
+
(từ cũ; nghĩa cũ) Nurse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hộ sĩ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hộ sĩ"
:
hay sao
hậu sự
hệ số
hỉ sắc
hỉ sự
hiếu sắc
hiếu sự
hiệu số
hoa sói
họa sĩ
more...
Lượt xem: 572
Từ vừa tra
+
hộ sĩ
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Nurse
+
unzealous
:
không sốt sắng, không hăng hái; không nhiệt tâm, không có nhiệt huyết
+
shandy
:
bia pha nước chanh
+
dân đen
:
(cũ) Mob, rabbel, common run of the people
+
coral necklace
:
loài cây không có lông, rễ cái mảnh, có các cụm hoa màu trắng, mọc ở phía tây Châu Âu, Địa Trung Hải hay biển Đại tây Dương